Từ điển Thiều Chửu
俘 - phu
① Bắt được, đánh bắt được quân giặc gọi là phu.

Từ điển Trần Văn Chánh
俘 - phu
① Tù binh: 戰俘 Tù binh; 遣俘 Thả tù binh; ② Bắt được (quân địch): 師長被俘 Sư đoàn trưởng bị bắt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
俘 - phu
Người lính bị giặc bắt — Trừng phạt.


俘虜 - phu lỗ ||